DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8.65 | 8.68 | 9.77 | 9.25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.17 | 0.16 | 0.16 | 0.16 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.52 | 2.35 | 1.94 | 1.95 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 20.54 | 22.51 | 31.66 | 30.08 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 9,238.49 | 10,319.54 | 12,925.64 | 12,504.23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27.44 | 11.70 | 25.25 | -3.26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0.89 | 0.56 | 0.38 | 0.21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.10 | 1.65 | 1.51 | 2.31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10.80 | 12.49 | 13.25 | 8.58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73.77 | 79.74 | 79.63 | 79.63 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 141.38 | 153.76 | 186.50 | 184.97 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 67.52 | 73.66 | 115.81 | 124.06 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 143.60 | 154.51 | 187.36 | 186.39 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 146.22 | 165.12 | 177.04 | 190.22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.04 | 1.04 | 1.03 | 1.03 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.04 | 1.04 | 1.03 | 1.03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 19.54 | 21.51 | 30.66 | 29.04 |