DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,10 | 1,34 | 0,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,72 | 1,13 | 0,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,32 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,44 | 3,72 | 3,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 754,34 | 591,60 | 354,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,15 | -21,57 | -40,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,38 | 9,62 | 8,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,91 | 1,98 | 1,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,41 | 93,65 | 86,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,16 | 60,94 | 67,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 147,45 | 165,06 | 245,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,88 | 44,36 | 63,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 166,60 | 181,78 | 223,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 234,35 | 248,99 | 381,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 186,36 | 205,10 | 209,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,15 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,94 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,13 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,60 | 2,87 | 2,56 |