DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -89.69 | -76.18 | 89.95 | -32.36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -25.85 | -21.01 | -14.12 | -77.73 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.60 | 0.60 | 0.76 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 5.81 | 6.00 | -8.39 | 2.75 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 79.96 | 85.18 | 78.22 | 12.03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11.40 | 6.52 | -8.17 | -84.62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -3.77 | -0.98 | 4.93 | -23.18 |
Tỷ lệ EBIT | % | -14.20 | -10.52 | -4.65 | -54.42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 182.01 | 199.76 | 304.06 | 142.82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 45.04 | 95.82 | 146.94 | 513.67 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 343.92 | 305.85 | 153.29 | 717.62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 14.73 | 6.97 | 9.76 | 31.32 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 410.23 | 427.95 | 305.26 | 1,427.58 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -18.94 | -17.41 | -49.84 | -3.37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.83 | 0.85 | 0.57 | 0.93 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.11 | 0.24 | 0.29 | 0.43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.33 | 0.29 | 0.37 | 0.41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 4.81 | 5.00 | -9.39 | 1.75 |