Introduction
So với các đơn vị khác trong ngành, công suất của TNFS khá thấp, điều này đã làm giảm khả năng cạnh tranh trong việc cung cấp các hợp đồng lớn so với nhiều đơn vị khác trong cùng ngành. Bên cạnh đó, việc huy động vốn cho sản xuất kinh doanh cũng còn hạn chế do tình hình tài chính còn khó khăn, do vậy việc linh hoạt trong các chính sách khách hàng không chiếm được nhiều ưu thế vượt trội so với nhiều đơn vị lớn trong ngành. Theo đánh giá của Ban lãnh đạo Công ty, các ưu thế cạnh tranh của TNFS chỉ được thay đổi tốt hơn khi tình hình tài chính của Công ty được cải thiện tốt, điều này phụ thuộc vào vấn đề cơ cấu nguồn vốn vay cũng như vốn cổ phần của Công ty.
Business sector
History
Date of incorporation | 20/09/2007 |
Certificate of registration number | 3500820408 |
Date of issue | 14/04/2023 |
Capital | 200,000,000,000 |
Tax Code | 3500820408 |
Sectors & Industries | Tài nguyên cơ bản > Thép |
Listing information
Date of listing | 14/04/2023 |
Stock exchange | UPCOM |
Par Value | 10,000 |
Initial Listing Price | 5,000 |
Listing Volume | 20,000,000 |
Total Listing Value | 200,000,000,000 |
Management team
Trần Ngọc Tuấn | Chủ tịch HĐQT |
Trần Thanh Hương | Thành viên HĐQT |
Tô Ngọc Huy | Thành viên HĐQT |
Nguyễn Hữu Kinh Luân | Thành viên HĐQT |
Lê Việt | Thành viên HĐQT |
Lại Văn Quyền | Thành viên HĐQT |
Lê Thúy Trinh | Trưởng ban kiếm soát |
Nguyễn Duy Dũng | Thành viên Ban kiểm soát |
Nguyễn Thị Hồng Mây | Thành viên Ban kiểm soát |
Tô Ngọc Huy | Tổng giám đốc |
Bùi Vĩnh Hào | Phó Tổng giám đốc |
Trần Thị Thùy Trang | Kế toán trưởng |
Tô Ngọc Huy | Đại diện công bố thông tin |