単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16,053 11,197 28,629
2. Điều chỉnh cho các khoản 72,497 139,163 78,035
- Khấu hao TSCĐ 4,006 3,974 3,970
- Các khoản dự phòng -6,691 3,611 -14,757
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 2,194 65,022 15,708
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 72,987 66,556 73,113
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 88,550 150,360 106,663
- Tăng, giảm các khoản phải thu 632,151 172,952 -103,945
- Tăng, giảm hàng tồn kho 143,554 -21,743 147,650
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -845,005 -872,781 -77,448
- Tăng giảm chi phí trả trước 11,946 -1,767 2,978
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -121 -140,701 -68,698
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,551 -40,639 -14,434
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 25,524 -754,319 -7,233
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,063 -16,323 -7,940
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,500 16,650 50,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -34,000 -30,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 287,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13 1,064 21
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -40,550 258,391 22,080
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 68,100 856,882
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -80,981 -434,226 -49,392
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12,881 422,656 -49,392
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -27,906 -73,272 -34,545
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 148,536 120,630 47,329
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 120,630 47,358 12,784