単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 258,271 261,820 283,349 177,661 302,231
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,274 1,756 4,434 1,817 3,117
Doanh thu thuần 254,997 260,064 278,915 175,844 299,114
Giá vốn hàng bán 217,125 219,159 245,748 141,772 258,276
Lợi nhuận gộp 37,872 40,905 33,167 34,072 40,838
Doanh thu hoạt động tài chính 1,048 259 1,133 699 892
Chi phí tài chính 2,847 1,047 1,846 942 959
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,096 1,046 941 933 958
Chi phí bán hàng 18,157 18,991 13,116 18,507 16,758
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,123 11,100 11,649 7,792 15,253
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,794 10,026 7,690 7,530 8,760
Thu nhập khác 34 48 67 20 200
Chi phí khác 12 15 36 878 71
Lợi nhuận khác 22 33 31 -858 129
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,816 10,060 7,722 6,673 8,889
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,816 10,060 7,722 6,673 8,889
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,816 10,060 7,722 6,673 8,889
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)