Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,325
|
29,815
|
38,401
|
61,343
|
31,694
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
37,325
|
29,815
|
38,401
|
61,343
|
31,694
|
Giá vốn hàng bán
|
33,217
|
24,133
|
31,343
|
52,327
|
27,481
|
Lợi nhuận gộp
|
4,109
|
5,682
|
7,058
|
9,016
|
4,214
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
35
|
32
|
13
|
6
|
Chi phí tài chính
|
1,411
|
1,765
|
2,041
|
1,871
|
1,337
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
281
|
419
|
443
|
770
|
430
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,029
|
2,710
|
3,722
|
4,653
|
2,004
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
398
|
823
|
884
|
1,735
|
449
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
20
|
679
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
39
|
57
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
-19
|
622
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
398
|
823
|
884
|
1,716
|
1,071
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
99
|
206
|
63
|
307
|
263
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
99
|
206
|
63
|
307
|
263
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
298
|
617
|
821
|
1,409
|
808
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
298
|
617
|
821
|
1,409
|
808
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|