I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,058
|
22,419
|
13,284
|
40,316
|
24,483
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,739
|
11,979
|
4,759
|
16,316
|
6,308
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,194
|
10,951
|
6,294
|
12,528
|
10,247
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4,768
|
11,186
|
-550
|
-1,528
|
-58
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
7,496
|
-11,721
|
-2,089
|
-2,581
|
-4,722
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,818
|
1,564
|
1,103
|
1,383
|
842
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
6,513
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,797
|
34,399
|
18,043
|
56,632
|
30,791
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,896
|
-20,661
|
-3,553
|
20,155
|
-7,079
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
31,087
|
-45,616
|
36,559
|
-15,083
|
23,073
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,250
|
-16,047
|
1,122
|
30,106
|
-20,015
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,175
|
2,035
|
2,045
|
-619
|
-911
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,065
|
-1,303
|
-2,059
|
-1,018
|
-948
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,667
|
-1,390
|
-2,236
|
-5,738
|
-7,338
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-413
|
-2,454
|
2,867
|
-7,165
|
-296
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59,211
|
-51,039
|
52,789
|
77,271
|
17,277
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,782
|
-466
|
-10,312
|
-7,612
|
-9,425
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
5
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,000
|
-3,000
|
-30,000
|
10,000
|
-7,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
35,000
|
-5,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-10,000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-260
|
0
|
5,000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
260
|
3,825
|
2,891
|
645
|
3,625
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29,522
|
99
|
-2,421
|
-6,962
|
-12,800
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,004
|
38,054
|
18,334
|
34,096
|
17,939
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-48,456
|
-13,140
|
-38,667
|
-71,730
|
-32,159
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9
|
-11
|
-21,902
|
|
-21,527
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45,461
|
24,903
|
-42,235
|
-37,634
|
-35,747
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,773
|
-26,037
|
8,133
|
32,675
|
-31,270
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66,551
|
50,809
|
24,884
|
29,400
|
60,335
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
30
|
113
|
-3,618
|
-1,741
|
-621
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50,809
|
24,884
|
29,400
|
60,335
|
28,443
|