単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,549 12,839 22,020 26,553 22,183
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 18,549 12,839 22,020 26,553 22,183
Giá vốn hàng bán 11,210 6,576 13,970 15,776 17,994
Lợi nhuận gộp 7,340 6,263 8,051 10,777 4,188
Doanh thu hoạt động tài chính 1,649 1,822 1,724 1,417 882
Chi phí tài chính 90 107 157 443 116
Trong đó: Chi phí lãi vay 67 41 0 15
Chi phí bán hàng 3,927 4,332 3,867 6,077 3,601
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,073 2,830 3,456 3,788 1,335
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,898 817 2,294 1,886 18
Thu nhập khác 2 327 0 4 0
Chi phí khác 100 7 0 0 3
Lợi nhuận khác -98 319 0 4 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,800 1,136 2,294 1,890 15
Chi phí thuế TNDN hiện hành 297 275 461 498
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 4 0 2
Chi phí thuế TNDN 297 279 461 500
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,503 857 1,833 1,390 15
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 50 103 191 425 -478
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,453 755 1,642 965 493
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)