Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,902
|
51,792
|
55,327
|
113,898
|
37,449
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
22,902
|
51,792
|
55,327
|
113,898
|
37,449
|
Giá vốn hàng bán
|
26,487
|
54,147
|
52,803
|
100,806
|
40,725
|
Lợi nhuận gộp
|
-3,586
|
-2,355
|
2,524
|
13,091
|
-3,276
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
196
|
3
|
69
|
20
|
34
|
Chi phí tài chính
|
45
|
33
|
30
|
72
|
72
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45
|
33
|
30
|
72
|
72
|
Chi phí bán hàng
|
207
|
296
|
231
|
308
|
185
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,825
|
2,246
|
1,891
|
2,640
|
1,892
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,466
|
-4,927
|
441
|
10,090
|
-5,391
|
Thu nhập khác
|
192
|
284
|
305
|
392
|
245
|
Chi phí khác
|
37
|
0
|
10
|
18
|
37
|
Lợi nhuận khác
|
155
|
284
|
295
|
373
|
208
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,311
|
-4,643
|
737
|
10,463
|
-5,183
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
307
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
307
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,311
|
-4,643
|
737
|
10,156
|
-5,183
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,311
|
-4,643
|
737
|
10,156
|
-5,183
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|