Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
97,053
|
97,314
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,526
|
906
|
Doanh thu thuần
|
95,527
|
96,408
|
Giá vốn hàng bán
|
74,404
|
75,102
|
Lợi nhuận gộp
|
21,124
|
21,307
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13
|
37
|
Chi phí tài chính
|
793
|
1,871
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
793
|
1,861
|
Chi phí bán hàng
|
12,444
|
12,490
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,616
|
4,016
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,284
|
2,966
|
Thu nhập khác
|
19
|
70
|
Chi phí khác
|
38
|
32
|
Lợi nhuận khác
|
-19
|
37
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,265
|
3,003
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
571
|
466
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
571
|
466
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,694
|
2,538
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,694
|
2,538
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|