単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 454,619 540,608 544,885 884,593 1,098,204
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 24 100 0 0
Doanh thu thuần 454,619 540,584 544,785 884,593 1,098,204
Giá vốn hàng bán 384,678 505,191 503,781 753,438 974,853
Lợi nhuận gộp 69,940 35,393 41,004 131,155 123,351
Doanh thu hoạt động tài chính 2,068 5,538 25,532 35,018 14,161
Chi phí tài chính 496 1,486 15,984 37,523 15,322
Trong đó: Chi phí lãi vay 374 53 108 1,270 6,336
Chi phí bán hàng 43,900 42,628 47,683 62,625 50,021
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,037 11,744 21,567 51,689 33,584
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,297 -13,135 -18,687 14,340 39,995
Thu nhập khác 2,580 56,337 3,050 4,112 3,045
Chi phí khác 79 33 545 192 256
Lợi nhuận khác 2,501 56,304 2,504 3,921 2,789
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,722 1,791 12 4 1,410
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,798 43,169 -16,183 18,261 42,785
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,361 11,117 9,677 0 1,100
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2 45 -45 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,360 11,162 9,632 0 1,100
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,438 32,008 -25,814 18,261 41,685
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -258 224
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,438 32,008 -25,814 18,518 41,460
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)