I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,837
|
1,893
|
-41
|
1,774
|
1,756
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
563
|
12
|
754
|
1,417
|
561
|
- Khấu hao TSCĐ
|
466
|
419
|
97
|
692
|
418
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-46
|
6
|
358
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
89
|
-360
|
651
|
367
|
143
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,274
|
1,905
|
713
|
3,191
|
2,317
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,781
|
9,336
|
-34,817
|
-327
|
-17,441
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,531
|
-20,242
|
40,205
|
-2,874
|
28,062
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,836
|
4,040
|
-3,140
|
7,749
|
-22,931
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-34
|
93
|
-146
|
-17
|
142
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
8
|
-15
|
15
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
1
|
-3
|
3
|
0
|
357
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
1,780
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5
|
-7
|
7
|
0
|
-4,236
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,828
|
-4,892
|
2,839
|
7,722
|
-11,950
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,075
|
362
|
0
|
-697
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
473
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,225
|
6,225
|
-14,991
|
-26,973
|
-9,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,876
|
-4,482
|
21,031
|
7,266
|
18,156
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
89
|
125
|
165
|
68
|
143
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-260
|
1,266
|
6,568
|
-19,640
|
8,602
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
10,000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,467
|
2,980
|
1,000
|
2,303
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,097
|
0
|
-2,980
|
-3,303
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-178
|
-373
|
551
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,808
|
2,607
|
8,571
|
-1,000
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,896
|
-1,019
|
17,978
|
-12,918
|
-3,348
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,514
|
10,618
|
9,599
|
27,577
|
14,659
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,618
|
9,599
|
27,577
|
14,659
|
11,311
|