単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 3,609 1,549
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 3,609 1,549
Doanh thu thuần 0 0 0
Giá vốn hàng bán 223 0 57
Lợi nhuận gộp -223 0 -57
Doanh thu hoạt động tài chính 101,472 8,072 8,673 5,441 5,562
Chi phí tài chính 103,668 6,521 9,270 5,972 6,106
Trong đó: Chi phí lãi vay -101,053 541 575 552 565
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,273 6,497 721 850 1,040
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,693 -4,945 -1,375 -1,381 -1,583
Thu nhập khác 30 5 40 0 5
Chi phí khác 220 381 1,776 195 20
Lợi nhuận khác -190 -376 -1,736 -195 -15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,882 -5,322 -3,111 -1,576 -1,597
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,882 -5,322 -3,111 -1,576 -1,597
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,882 -5,322 -3,111 -1,576 -1,597
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)