単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112,921 86,501 83,039 211,212 207,037
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 20 0
Doanh thu thuần 112,921 86,501 83,039 211,192 207,037
Giá vốn hàng bán 73,922 57,583 51,460 176,507 156,393
Lợi nhuận gộp 38,999 28,919 31,579 34,685 50,643
Doanh thu hoạt động tài chính 2,950 2,196 2,422 2,035 2,038
Chi phí tài chính 1,495 845 1,766 1,718 2,688
Trong đó: Chi phí lãi vay -651 781 833 906 1,346
Chi phí bán hàng 11,452 13,573 12,214 10,650 14,054
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,675 17,003 17,124 64,539 30,838
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 769 -1,003 2,598 -40,659 3,352
Thu nhập khác 1,973 60 610 2,515 1,359
Chi phí khác 320 101 405 2,572 88
Lợi nhuận khác 1,653 -41 205 -57 1,270
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,559 -696 -299 -471 -1,748
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,422 -1,044 2,803 -40,716 4,622
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,516 1,199 1,415 2,184 1,633
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 155 7 -313 82 394
Chi phí thuế TNDN 3,670 1,206 1,103 2,266 2,026
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,249 -2,250 1,700 -42,981 2,596
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,836 4,530 4,887 4,949 3,813
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,085 -6,780 -3,187 -47,930 -1,217
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)