Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,653
|
39,137
|
41,276
|
5,847
|
15,994
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
97
|
49
|
73
|
18
|
Doanh thu thuần
|
4,652
|
39,040
|
41,227
|
5,774
|
15,976
|
Giá vốn hàng bán
|
3,976
|
35,901
|
36,382
|
4,411
|
15,790
|
Lợi nhuận gộp
|
676
|
3,139
|
4,846
|
1,364
|
186
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
340
|
7
|
739
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
77
|
16
|
26
|
406
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
149
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
477
|
1,913
|
2,664
|
1,191
|
210
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
278
|
720
|
1,089
|
567
|
220
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-79
|
768
|
1,083
|
318
|
-650
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
3
|
1,006
|
Chi phí khác
|
70
|
8
|
0
|
2
|
1,011
|
Lợi nhuận khác
|
-70
|
-7
|
0
|
1
|
-5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-149
|
761
|
1,083
|
319
|
-654
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
167
|
222
|
71
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
167
|
222
|
71
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-149
|
594
|
860
|
248
|
-654
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-149
|
594
|
860
|
248
|
-654
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|