Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,002
|
400
|
3,829
|
439
|
870
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,002
|
400
|
3,829
|
439
|
870
|
Giá vốn hàng bán
|
264
|
459
|
3,578
|
231
|
624
|
Lợi nhuận gộp
|
738
|
-59
|
252
|
208
|
247
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
271
|
279
|
239
|
188
|
396
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
445
|
118
|
165
|
60
|
46
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
639
|
627
|
7,732
|
787
|
828
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-76
|
-525
|
-7,406
|
-452
|
-231
|
Thu nhập khác
|
0
|
83
|
64
|
|
269
|
Chi phí khác
|
40
|
93
|
42
|
0
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
-40
|
-10
|
22
|
0
|
265
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-115
|
-535
|
-7,384
|
-452
|
34
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-115
|
-535
|
-7,384
|
-452
|
34
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-115
|
-535
|
-7,384
|
-452
|
34
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|