Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
97,347
|
56,175
|
68,001
|
14,509
|
9,524
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
97,347
|
56,175
|
68,001
|
14,509
|
9,524
|
Giá vốn hàng bán
|
45,329
|
26,124
|
32,704
|
7,259
|
7,830
|
Lợi nhuận gộp
|
52,018
|
30,051
|
35,297
|
7,250
|
1,694
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,340
|
27,307
|
11,017
|
29,213
|
43,459
|
Chi phí tài chính
|
-9,721
|
20,838
|
11,995
|
1,078
|
32,944
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
2,136
|
3,103
|
835
|
511
|
Chi phí bán hàng
|
2,914
|
2,266
|
2,565
|
382
|
235
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,373
|
1,483
|
1,769
|
1,469
|
2,033
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,792
|
32,771
|
29,986
|
33,534
|
9,941
|
Thu nhập khác
|
0
|
28
|
|
0
|
|
Chi phí khác
|
3
|
16
|
163
|
43
|
1,865
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
11
|
-163
|
-43
|
-1,865
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
70,790
|
32,782
|
29,823
|
33,490
|
8,075
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,599
|
4,659
|
5,561
|
911
|
338
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
952
|
542
|
629
|
83
|
53
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,551
|
5,201
|
6,190
|
994
|
391
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
61,238
|
27,581
|
23,633
|
32,497
|
7,684
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
61,238
|
27,581
|
23,633
|
32,497
|
7,684
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|