I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,152,246
|
696,672
|
526,157
|
681,041
|
598,764
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
308,708
|
390,451
|
352,739
|
391,536
|
363,966
|
- Khấu hao TSCĐ
|
317,591
|
316,783
|
317,098
|
312,434
|
313,018
|
- Các khoản dự phòng
|
-792
|
54,913
|
4,182
|
209,047
|
35,511
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,994
|
6,252
|
44,957
|
-19,242
|
8,890
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-260,277
|
-234,963
|
-242,199
|
-327,702
|
-186,158
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
249,191
|
247,465
|
228,702
|
216,998
|
192,705
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,460,953
|
1,087,122
|
878,896
|
1,072,576
|
962,729
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-696,670
|
211,746
|
-4,966
|
270,266
|
357,069
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,986
|
26,538
|
58,208
|
-61,367
|
-92,316
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-278,245
|
124,787
|
39,708
|
-24,030
|
-98,895
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,823
|
3,172
|
-17,041
|
-3,012
|
-2,945
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
53,693
|
-197,062
|
-114,228
|
327,841
|
-174,368
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-275,029
|
-279,731
|
-246,526
|
-188,434
|
-224,480
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-168,918
|
-10,503
|
-52,040
|
-140,739
|
-89,192
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,245
|
1,589
|
-7,526
|
-5,283
|
-1,582
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
86,730
|
967,658
|
534,486
|
1,247,817
|
636,021
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-142,569
|
-130,292
|
-228,429
|
-387,520
|
-267,279
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,259
|
5,431
|
-4,895
|
1,651
|
417
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-171,519
|
-184,050
|
-54,320
|
-289,011
|
-12,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
577,950
|
308,115
|
189,100
|
295,189
|
59,125
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-133,728
|
-865
|
-144,861
|
-229,602
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
21,790
|
9,870
|
0
|
7,018
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
155,147
|
182,752
|
230,658
|
504,932
|
256,391
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
432,267
|
70,019
|
141,118
|
-19,621
|
-185,930
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
413,874
|
381,847
|
555,100
|
1,578,853
|
1,276,514
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-657,537
|
-759,869
|
-546,625
|
-1,668,133
|
-1,332,970
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,093
|
-434,950
|
-218,994
|
-201,450
|
-114,466
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
17,640
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-274,755
|
-812,972
|
-210,518
|
-290,730
|
-153,282
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
244,242
|
224,705
|
465,086
|
937,467
|
296,809
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,151,271
|
1,395,513
|
1,620,220
|
2,085,304
|
3,022,796
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
-2
|
26
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,395,513
|
1,620,220
|
2,085,304
|
3,022,796
|
3,319,609
|