単位: 1.000.000đ
  Q2 2020 Q3 2020 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -61,231 -4,686 335 26,644 -76
2. Điều chỉnh cho các khoản 44,423 5,321 161,175 -245,528 -27
- Khấu hao TSCĐ 229 144 0 33 0
- Các khoản dự phòng 41,101 0 0 -25,003 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 20 874 0 1,392 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,073 4,302 0 2,607 1,365
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 161,175 -224,557 -1,392
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -16,808 635 161,510 -218,884 -103
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,852 4,747 -3,080 169,462 5,353
- Tăng, giảm hàng tồn kho 14,349 -1,163 -1,987 -4,042 30,098
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,612 2,594 -170,608 50,782 -12,173
- Tăng giảm chi phí trả trước 474 -378 10,622 0 14
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -427 -4,302 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 203 4,620 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -20 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8,877 2,132 -3,339 1,918 23,188
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,138 35,003 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,832 4,510 0 25,003 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -4,620 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 176 141 0 1,392 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10,146 39,654 0 21,775 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -650 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,557 -40,670 0 -629
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,207 -40,670 0 -23,860 -629
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,937 1,117 -3,339 -167 22,558
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,059 1,511 4,838 1,499 1,331
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,511 2,628 1,499 1,332 23,889