I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-61,231
|
-4,686
|
335
|
26,644
|
-76
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
44,423
|
5,321
|
161,175
|
-245,528
|
-27
|
- Khấu hao TSCĐ
|
229
|
144
|
0
|
33
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
41,101
|
0
|
0
|
-25,003
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
20
|
874
|
0
|
1,392
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,073
|
4,302
|
0
|
2,607
|
1,365
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
161,175
|
-224,557
|
-1,392
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-16,808
|
635
|
161,510
|
-218,884
|
-103
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,852
|
4,747
|
-3,080
|
169,462
|
5,353
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
14,349
|
-1,163
|
-1,987
|
-4,042
|
30,098
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,612
|
2,594
|
-170,608
|
50,782
|
-12,173
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
474
|
-378
|
10,622
|
0
|
14
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-427
|
-4,302
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
203
|
4,620
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-20
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,877
|
2,132
|
-3,339
|
1,918
|
23,188
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,138
|
35,003
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,832
|
4,510
|
0
|
25,003
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-4,620
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
176
|
141
|
0
|
1,392
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,146
|
39,654
|
0
|
21,775
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-650
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,557
|
-40,670
|
0
|
|
-629
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,207
|
-40,670
|
0
|
-23,860
|
-629
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,937
|
1,117
|
-3,339
|
-167
|
22,558
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,059
|
1,511
|
4,838
|
1,499
|
1,331
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,511
|
2,628
|
1,499
|
1,332
|
23,889
|