単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 301,988 312,397 154,611 711,240 255,038
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 301,988 312,397 154,611 711,240 255,038
Giá vốn hàng bán 266,058 296,095 176,279 722,021 261,368
Lợi nhuận gộp 35,930 16,303 -21,668 -10,781 -6,330
Doanh thu hoạt động tài chính 1,371 2,057 2,173 4,281 1,847
Chi phí tài chính 7,640 9,491 6,804 5,174 5,234
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,363 5,062 4,764 3,797 4,063
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,543 12,930 51,094 -70,380 12,376
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,118 -4,061 -77,393 58,706 -22,093
Thu nhập khác 1,371 8,046 85,473 -55,855 25,978
Chi phí khác 33 0 50 36 20
Lợi nhuận khác 1,338 8,046 85,423 -55,891 25,958
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,455 3,985 8,030 2,815 3,865
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,019 1,165 1,707 294 777
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 976 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,995 1,165 1,707 294 777
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,461 2,820 6,323 2,521 3,088
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,461 2,820 6,323 2,521 3,088
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)