Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,316,305
|
1,544,831
|
6,297,048
|
2,302,997
|
1,480,236
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
72
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,316,305
|
1,544,759
|
6,297,048
|
2,302,997
|
1,480,236
|
Giá vốn hàng bán
|
1,198,253
|
1,154,280
|
6,040,044
|
2,228,009
|
1,460,452
|
Lợi nhuận gộp
|
118,052
|
390,479
|
257,004
|
74,987
|
19,783
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,126
|
33,933
|
92,062
|
21,252
|
9,363
|
Chi phí tài chính
|
42,168
|
101,505
|
86,304
|
39,861
|
28,591
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34,340
|
44,121
|
58,305
|
33,064
|
20,987
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,068
|
90,378
|
97,900
|
51,213
|
13,186
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
53,942
|
232,529
|
167,276
|
5,166
|
-12,629
|
Thu nhập khác
|
612
|
320
|
1,386
|
38,461
|
39,035
|
Chi phí khác
|
2,384
|
1,374
|
236
|
392
|
120
|
Lợi nhuận khác
|
-1,771
|
-1,054
|
1,150
|
38,069
|
38,915
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
2,415
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
52,171
|
231,475
|
168,426
|
43,234
|
26,286
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,553
|
47,230
|
31,599
|
8,897
|
4,185
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-914
|
1,812
|
-183
|
976
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,553
|
46,316
|
33,411
|
8,714
|
5,161
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,618
|
185,158
|
135,015
|
34,521
|
21,125
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
41,618
|
185,158
|
135,015
|
34,521
|
21,125
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|