Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,719
|
420
|
421
|
300
|
1,440
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,719
|
420
|
421
|
300
|
1,440
|
Giá vốn hàng bán
|
1,673
|
248
|
714
|
86
|
4,892
|
Lợi nhuận gộp
|
46
|
171
|
-293
|
214
|
-3,452
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
33,019
|
742
|
1,399
|
1,316
|
1,340
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,334
|
742
|
1,399
|
1,316
|
1,340
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-14,588
|
991
|
1,314
|
1,331
|
1,035
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18,385
|
-1,561
|
-3,006
|
-2,434
|
-5,827
|
Thu nhập khác
|
100
|
0
|
1,871
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
100
|
0
|
1,871
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-18,285
|
-1,561
|
-1,135
|
-2,434
|
-5,827
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24
|
22
|
-72
|
2
|
5
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
24
|
22
|
-72
|
2
|
5
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18,310
|
-1,584
|
-1,063
|
-2,436
|
-5,832
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15
|
14
|
-48
|
1
|
3
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-18,325
|
-1,597
|
-1,014
|
-2,437
|
-5,836
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|