I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
42,795
|
34,833
|
37,041
|
49,382
|
75,186
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38,950
|
-21,668
|
-25,845
|
-34,405
|
-46,441
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,927
|
-8,880
|
-9,974
|
-15,616
|
-23,233
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
-19
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
528
|
1,077
|
1,593
|
2,289
|
1,096
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,947
|
-3,030
|
-4,164
|
-6,103
|
-7,303
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,502
|
2,333
|
-1,349
|
-4,453
|
-714
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-944
|
-1,162
|
-586
|
-411
|
-6,714
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
142
|
56
|
14
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,500
|
-33,589
|
-918
|
-8,783
|
-1,011
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,330
|
33,540
|
3,549
|
918
|
8,783
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,789
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,987
|
1,034
|
882
|
786
|
611
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-917
|
-35
|
2,983
|
-7,477
|
1,669
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
858
|
0
|
0
|
0
|
6,600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-858
|
0
|
0
|
0
|
-4,600
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,418
|
2,298
|
1,634
|
-11,930
|
2,955
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,399
|
9,980
|
12,278
|
13,912
|
1,981
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,980
|
12,278
|
13,912
|
1,981
|
4,940
|