I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31,541
|
18,278
|
21,280
|
20,785
|
15,859
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,865
|
25,543
|
31,237
|
39,871
|
58,803
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,299
|
19,722
|
22,233
|
24,842
|
32,682
|
- Các khoản dự phòng
|
21
|
9
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
170
|
-317
|
186
|
5,060
|
9,661
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-213
|
-8
|
-262
|
-14
|
-58
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,588
|
6,138
|
9,080
|
9,982
|
16,519
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52,406
|
43,821
|
52,517
|
60,655
|
74,663
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-60
|
1,745
|
-27,889
|
26,515
|
-59,228
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,187
|
-53,153
|
-27,633
|
-31,333
|
-55,855
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,154
|
-19,221
|
11,038
|
-8,515
|
260
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-668
|
1,116
|
-772
|
-1,375
|
-707
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,469
|
-6,138
|
-9,201
|
-10,420
|
-16,274
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,965
|
-1,860
|
-1,665
|
-2,338
|
-3,110
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-56
|
-411
|
-565
|
-408
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,276
|
-33,745
|
-4,015
|
32,624
|
-60,658
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-80,611
|
-35,270
|
-27,653
|
-20,439
|
-18,015
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
24
|
|
1,328
|
1,190
|
1,091
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,147
|
-2,135
|
-2,250
|
-40
|
-65
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,014
|
2,120
|
4,320
|
6
|
65
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
189
|
8
|
201
|
14
|
15
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-80,530
|
-35,277
|
-24,055
|
-19,268
|
-16,909
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
24,045
|
|
52,987
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
333,434
|
313,845
|
396,118
|
320,119
|
547,648
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-290,547
|
-277,087
|
-372,069
|
-364,496
|
-463,811
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-35
|
-1,340
|
-3,741
|
-5,779
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
-7,169
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
66,933
|
36,723
|
75,696
|
-48,118
|
70,889
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
26,678
|
-32,299
|
47,626
|
-34,762
|
-6,678
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,464
|
41,154
|
8,746
|
57,473
|
23,479
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
-109
|
1,101
|
768
|
912
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,154
|
8,746
|
57,473
|
23,479
|
17,714
|