I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
94,824
|
57,152
|
101,829
|
77,753
|
54,823
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25,249
|
96,017
|
-134,227
|
-46,919
|
-60,228
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,082
|
107,216
|
107,012
|
753
|
608
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
-321
|
-5,647
|
101
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
5,381
|
-28,440
|
-240,918
|
-42,050
|
-60,936
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18,786
|
17,241
|
0
|
25
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
120,074
|
153,169
|
-32,399
|
30,834
|
-5,405
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-317,918
|
1,554,541
|
338,277
|
197,212
|
-129,110
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,920
|
-6,275
|
-4,450
|
-19,825
|
-19,982
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-261,567
|
23,032
|
-603,066
|
40,911
|
250,544
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
90,372
|
38,803
|
43,030
|
7,303
|
1,197
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
2
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,893
|
-21,849
|
0
|
-25
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-69,595
|
-91,986
|
-1,273
|
-5,000
|
-96,452
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-458,448
|
1,649,436
|
-259,880
|
251,412
|
792
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,047
|
-1,370
|
-1,343
|
-1,835
|
-779
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40
|
19
|
14,443
|
550
|
3,111
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,000
|
-702,625
|
-131,900
|
-1,098,475
|
-48,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
510,000
|
|
220,000
|
674,100
|
91,574
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
220,000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
419
|
22,871
|
6,226
|
23,470
|
3,019
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
474,413
|
-681,105
|
107,426
|
-182,189
|
48,926
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
491,828
|
264,226
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-564,313
|
-1,077,052
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-72,485
|
-812,826
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-56,520
|
155,504
|
-152,454
|
69,223
|
49,718
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79,204
|
22,683
|
178,187
|
25,734
|
91,053
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,683
|
178,187
|
25,734
|
94,957
|
140,771
|