I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,478
|
-221
|
-18,328
|
-36,648
|
-69,817
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
59,506
|
57,251
|
50,874
|
44,185
|
53,325
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26,535
|
26,491
|
25,053
|
23,277
|
23,354
|
- Các khoản dự phòng
|
5,275
|
3,387
|
3,484
|
-2,391
|
-374
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-146
|
-115
|
-3,008
|
-843
|
252
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
27,842
|
27,487
|
25,344
|
24,142
|
30,093
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
66,984
|
57,030
|
32,545
|
7,536
|
-16,493
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
75,568
|
-58,838
|
-3,887
|
111,123
|
22,645
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,465
|
-19,536
|
11,677
|
-2,136
|
-14,593
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-76,760
|
13,995
|
32,380
|
-79,769
|
-6,710
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,569
|
3,904
|
4,620
|
-229
|
1,074
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32,293
|
-15,892
|
-14,164
|
-16,112
|
-3,287
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,417
|
-691
|
-859
|
-2,494
|
-142
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
163
|
87
|
197
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,841
|
-2,758
|
-626
|
|
-2,074
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,137
|
-22,624
|
61,773
|
18,116
|
-19,580
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,911
|
-4,726
|
-1,702
|
-484
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,439
|
49
|
1,727
|
18
|
1,614
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
300
|
0
|
-600
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
1,485
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,260
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
90
|
86
|
1,312
|
849
|
695
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,918
|
-3,332
|
2,222
|
384
|
2,308
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
174,936
|
216,069
|
167,395
|
98,975
|
58,137
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-196,882
|
-181,765
|
-232,793
|
-115,355
|
-45,030
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-7,794
|
-1,092
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,946
|
26,509
|
-66,490
|
-16,380
|
13,107
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,110
|
554
|
-2,495
|
2,120
|
-4,164
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,654
|
14,745
|
14,714
|
12,219
|
14,338
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,764
|
15,299
|
12,219
|
14,338
|
10,174
|