Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
113,671
|
92,099
|
110,397
|
112,221
|
119,051
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,023
|
500
|
131
|
215
|
206
|
Doanh thu thuần
|
112,648
|
91,599
|
110,266
|
112,007
|
118,845
|
Giá vốn hàng bán
|
105,901
|
84,727
|
96,519
|
100,469
|
106,304
|
Lợi nhuận gộp
|
6,747
|
6,872
|
13,747
|
11,537
|
12,540
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
27
|
3
|
4
|
19
|
1
|
Chi phí tài chính
|
8,895
|
8,428
|
11,902
|
8,404
|
6,433
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,876
|
8,428
|
10,163
|
8,404
|
6,433
|
Chi phí bán hàng
|
-146
|
3,816
|
4,970
|
5,614
|
4,183
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,438
|
2,242
|
4,421
|
2,182
|
1,776
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,415
|
-7,610
|
-7,542
|
-4,644
|
149
|
Thu nhập khác
|
5,206
|
55
|
5,055
|
0
|
608
|
Chi phí khác
|
712
|
312
|
4,698
|
541
|
225
|
Lợi nhuận khác
|
4,493
|
-258
|
358
|
-541
|
383
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-921
|
-7,868
|
-7,185
|
-5,185
|
532
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-921
|
-7,868
|
-7,185
|
-5,185
|
532
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-921
|
-7,868
|
-7,185
|
-5,185
|
532
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|