Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 284.183 263.973 315.875 337.992 361.665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.734 12.537 29.225 18.514 27.879
1. Tiền 12.734 12.537 29.225 18.514 27.879
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 129.000 111.000 126.000 130.000 117.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 129.000 111.000 126.000 130.000 117.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57.197 44.098 64.107 64.682 73.321
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56.152 43.905 64.523 63.536 71.800
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.079 226 344 1.905 757
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34 -34 -759 -759 -99
IV. Tổng hàng tồn kho 84.338 94.725 95.196 124.167 142.749
1. Hàng tồn kho 84.338 94.725 95.196 124.167 142.749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 913 1.614 1.347 629 716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 913 1.614 1.347 629 716
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47.516 46.373 44.525 42.659 40.984
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47.378 46.373 44.456 42.591 40.882
1. Tài sản cố định hữu hình 30.526 29.642 27.846 26.102 24.514
- Nguyên giá 139.531 138.847 139.060 139.060 139.272
- Giá trị hao mòn lũy kế -109.005 -109.205 -111.214 -112.958 -114.758
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.852 16.731 16.610 16.489 16.367
- Nguyên giá 24.248 24.248 24.248 24.248 24.248
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.396 -7.517 -7.638 -7.759 -7.881
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 138 0 69 69 103
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 138 0 69 69 103
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 331.699 310.347 360.399 380.651 402.649
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61.923 50.734 81.386 93.882 92.935
I. Nợ ngắn hạn 61.923 50.734 81.386 93.882 92.935
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 47.163 34.235 58.827 74.321 78.361
4. Người mua trả tiền trước 68 173 47 258 54
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.249 5.095 10.247 8.238 7.037
6. Phải trả người lao động 10.720 10.087 11.366 9.880 6.243
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 72 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 672 1.093 848 1.062 1.189
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51 51 51 51 51
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 269.775 259.613 279.013 286.770 309.714
I. Vốn chủ sở hữu 269.775 259.613 279.013 286.770 309.714
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 230.399 230.399 230.399 230.399 230.399
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.235 7.235 7.235 7.235 7.235
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32.142 21.979 41.379 49.136 72.080
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22.878 4.446 22.878 22.878 49.557
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.263 17.533 18.501 26.258 22.524
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 331.699 310.347 360.399 380.651 402.649