1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
109.008
|
88.032
|
152.770
|
169.328
|
166.608
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
616
|
473
|
795
|
1.041
|
264
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
108.392
|
87.559
|
151.974
|
168.287
|
166.344
|
4. Giá vốn hàng bán
|
89.631
|
72.629
|
119.974
|
134.458
|
128.368
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.761
|
14.930
|
32.000
|
33.829
|
37.976
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.046
|
2.991
|
1.987
|
4.933
|
813
|
7. Chi phí tài chính
|
|
142
|
42
|
642
|
118
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.919
|
2.781
|
3.573
|
4.643
|
3.652
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.309
|
4.662
|
6.069
|
6.041
|
6.863
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.579
|
10.337
|
24.303
|
27.436
|
28.155
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
21
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
-21
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.579
|
10.337
|
24.282
|
27.436
|
28.155
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.316
|
2.067
|
4.882
|
5.487
|
5.631
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.316
|
2.067
|
4.882
|
5.487
|
5.631
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.263
|
8.269
|
19.400
|
21.949
|
22.524
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.263
|
8.269
|
19.400
|
21.949
|
22.524
|