Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 109.008 88.032 152.770 169.328 166.608
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 616 473 795 1.041 264
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 108.392 87.559 151.974 168.287 166.344
4. Giá vốn hàng bán 89.631 72.629 119.974 134.458 128.368
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.761 14.930 32.000 33.829 37.976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.046 2.991 1.987 4.933 813
7. Chi phí tài chính 142 42 642 118
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.919 2.781 3.573 4.643 3.652
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.309 4.662 6.069 6.041 6.863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.579 10.337 24.303 27.436 28.155
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 21 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -21 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.579 10.337 24.282 27.436 28.155
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.316 2.067 4.882 5.487 5.631
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.316 2.067 4.882 5.487 5.631
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.263 8.269 19.400 21.949 22.524
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.263 8.269 19.400 21.949 22.524