1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.046.282
|
1.745.438
|
2.260.282
|
1.082.377
|
168.943
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.046.282
|
1.745.438
|
2.260.282
|
1.082.377
|
168.943
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.012.500
|
1.735.519
|
2.234.140
|
1.011.038
|
220.243
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.782
|
9.919
|
26.143
|
71.339
|
-51.300
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
573
|
24.102
|
13.173
|
13.107
|
921
|
7. Chi phí tài chính
|
6.026
|
33.944
|
31.040
|
48.698
|
53.600
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.869
|
27.039
|
23.514
|
39.692
|
52.716
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.459
|
13.303
|
24.093
|
8.366
|
7.992
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.603
|
6.303
|
11.253
|
8.795
|
33.946
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.268
|
-19.529
|
-27.069
|
18.588
|
-145.917
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
167
|
63.015
|
1.654
|
4.484
|
13. Chi phí khác
|
0
|
294
|
34.607
|
1.222
|
3.281
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5
|
-127
|
28.408
|
432
|
1.202
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.272
|
-19.656
|
1.339
|
19.020
|
-144.715
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
176
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
176
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.272
|
-19.656
|
1.339
|
18.844
|
-144.715
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.272
|
-19.656
|
1.339
|
18.844
|
-144.715
|