Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 36.797 30.387 10.063 9.390 -4.154
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.382 11.063 7.866 5.371 9.998
- Khấu hao TSCĐ 5.730 6.322 6.904 8.528 8.337
- Các khoản dự phòng 0 0 -1.763 -56 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 6.023
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -620 -332 -3.006 -9.481 -11.120
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.273 5.073 5.732 6.380 6.759
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47.180 41.450 17.929 14.761 5.844
- Tăng, giảm các khoản phải thu 73.403 29.502 -23.689 -10.348 -67.426
- Tăng, giảm hàng tồn kho -59.949 -40.031 -48.420 5.249 -1.552
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -60.943 -59.045 77.988 -20.300 -16.978
- Tăng giảm chi phí trả trước 738 -4.693 -4.568 -3.784 8.752
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.273 -5.073 -5.732 -6.380 -6.759
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -27 27 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -312 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.291 8.291 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13.164 -29.570 13.195 -20.802 -78.118
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -32.043 -3.367 -82.266 -77.040 -88.195
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 -507.524
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 230.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29 -29 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 656 296 3.006 9.481 11.120
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31.357 -3.100 -79.260 162.441 -584.598
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 378.004 0 -4.050
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 334.736 446.760 436.891 462.835 512.752
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -303.535 -385.659 -389.371 -367.301 -218.444
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12.000 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 19.201 61.101 425.524 95.534 290.258
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25.320 28.430 359.459 237.173 -372.458
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35.009 9.689 38.120 165.637 402.810
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.689 38.120 397.579 402.810 30.351