Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198.627 211.844 225.779 224.639 207.540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12.016 0 3.836 85 9.514
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 186.611 211.844 221.943 224.555 198.027
4. Giá vốn hàng bán 122.478 156.132 184.106 193.031 172.300
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 64.133 55.712 37.838 31.523 25.727
6. Doanh thu hoạt động tài chính 764 611 3.811 10.347 13.877
7. Chi phí tài chính 5.440 5.000 5.642 6.462 11.663
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.273 5.000 5.586 6.380 6.693
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.522 17.073 22.575 19.716 22.862
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.402 4.527 4.894 5.982 8.129
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 36.533 29.724 8.537 9.711 -3.051
12. Thu nhập khác 980 1.810 2.047 241 127
13. Chi phí khác 716 1.147 521 562 1.231
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 265 663 1.526 -321 -1.104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 36.797 30.387 10.063 9.390 -4.154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.855 1.075 613 1.068 361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.855 1.075 613 1.068 361
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 34.943 29.312 9.450 8.322 -4.515
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 34.943 29.312 9.450 8.322 -4.515