I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
815,256
|
1,219,468
|
2,181,010
|
2,726,722
|
3,015,202
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-746,863
|
-991,409
|
-1,401,002
|
-1,730,660
|
-2,887,678
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29,822
|
-41,419
|
-72,574
|
-89,691
|
-81,440
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-27,696
|
-16,281
|
-42,412
|
-76,778
|
-48,370
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,409
|
-7,084
|
-14,223
|
-16,352
|
-38,623
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,828,022
|
2,126,228
|
3,846,123
|
460,341
|
1,491,024
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,824,330
|
-2,304,836
|
-4,350,137
|
-1,108,899
|
-2,122,136
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,157
|
-15,333
|
146,785
|
164,683
|
-672,021
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,654
|
-5,186
|
-7,321
|
-96,430
|
-4,645
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
309
|
37
|
4,748
|
2,002
|
442
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41,414
|
-96,088
|
-140,666
|
-197,602
|
-195,541
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
53,961
|
70,712
|
104,572
|
175,481
|
243,117
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1,200
|
-26,346
|
-1,881
|
-35,528
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
3,067
|
20,335
|
0
|
23,795
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,498
|
3,131
|
4,716
|
12,925
|
32,070
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,700
|
-25,528
|
-39,962
|
-105,505
|
63,710
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
452,936
|
624,566
|
973,638
|
1,440,345
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-470,847
|
-498,661
|
-1,044,564
|
-1,316,895
|
2,141,032
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,502,405
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-219
|
-18,454
|
-62,595
|
-62,674
|
-94,135
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18,130
|
107,451
|
-133,521
|
60,775
|
544,492
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,728
|
66,591
|
-26,697
|
119,953
|
-63,819
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,831
|
19,559
|
86,126
|
58,759
|
178,778
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-24
|
-670
|
66
|
64
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,559
|
86,126
|
58,759
|
178,778
|
115,024
|