I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
166.098
|
48.813
|
104.344
|
209.214
|
329.330
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
52.767
|
82.039
|
81.518
|
76.894
|
187.056
|
- Khấu hao TSCĐ
|
52.944
|
23.622
|
49.335
|
61.084
|
170.343
|
- Các khoản dự phòng
|
279
|
7.595
|
7.707
|
2.708
|
4.974
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
186
|
-116
|
-76
|
-5.304
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-451
|
-238
|
1.251
|
187
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
-338
|
-430
|
-832
|
-5.655
|
-879
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-2.692
|
-22.528
|
-25.705
|
-115.547
|
- Lãi tiền gửi
|
-9.648
|
-1.847
|
-697
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
-41.248
|
-49.300
|
-30.945
|
-23.196
|
-41.031
|
- Chi phí lãi vay
|
50.778
|
105.357
|
79.832
|
66.484
|
174.312
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
218.865
|
130.853
|
185.862
|
286.108
|
516.386
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-273.801
|
-251.380
|
142.465
|
-172.509
|
106.763
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-242.551
|
476.347
|
-218.371
|
-40.678
|
-482.434
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-69.023
|
-121.585
|
87.008
|
269.152
|
-206.785
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.218
|
2.023
|
-23.591
|
-4.581
|
-212.382
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-50.571
|
-105.552
|
-77.601
|
-63.713
|
-169.098
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.943
|
-18.077
|
-21.720
|
-49.432
|
-43.717
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.826
|
5.134
|
0
|
0
|
1.048
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15.345
|
-11.561
|
-14.396
|
-10.211
|
-31.494
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-452.761
|
106.202
|
59.656
|
214.136
|
-521.712
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-164.184
|
-135.822
|
-89.527
|
-210.029
|
-439.291
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
422
|
726
|
5.397
|
92.550
|
8.573
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16.500
|
-44.240
|
-542.100
|
-722.347
|
-877.303
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
16.500
|
373.421
|
517.791
|
636.328
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-35.528
|
-23.692
|
-11.035
|
-21.349
|
-170.906
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
23.795
|
0
|
0
|
-7.198
|
86.670
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21.758
|
32.805
|
51.047
|
41.982
|
142.267
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-170.237
|
-153.723
|
-212.797
|
-308.599
|
-613.661
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
314.975
|
0
|
0
|
61.191
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-41
|
2.441
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.141.032
|
3.833.399
|
2.635.223
|
3.573.055
|
6.727.815
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.504.153
|
-3.898.095
|
-2.576.682
|
-3.332.876
|
-5.442.545
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-27.050
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-94.135
|
-62.988
|
-62.667
|
-61.577
|
-745
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
542.743
|
187.290
|
-4.126
|
178.562
|
1.321.106
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-80.255
|
139.769
|
-157.267
|
84.098
|
185.732
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
178.778
|
98.524
|
238.292
|
81.026
|
165.124
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
1
|
370
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98.524
|
238.292
|
81.026
|
165.124
|
351.226
|