Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 166.098 48.813 104.344 209.214 329.330
2. Điều chỉnh cho các khoản 52.767 82.039 81.518 76.894 187.056
- Khấu hao TSCĐ 52.944 23.622 49.335 61.084 170.343
- Các khoản dự phòng 279 7.595 7.707 2.708 4.974
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 186 -116 -76 -5.304
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -451 -238 1.251 187
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ -338 -430 -832 -5.655 -879
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -2.692 -22.528 -25.705 -115.547
- Lãi tiền gửi -9.648 -1.847 -697 0 0
- Thu nhập lãi -41.248 -49.300 -30.945 -23.196 -41.031
- Chi phí lãi vay 50.778 105.357 79.832 66.484 174.312
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 218.865 130.853 185.862 286.108 516.386
- Tăng, giảm các khoản phải thu -273.801 -251.380 142.465 -172.509 106.763
- Tăng, giảm hàng tồn kho -242.551 476.347 -218.371 -40.678 -482.434
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -69.023 -121.585 87.008 269.152 -206.785
- Tăng giảm chi phí trả trước -7.218 2.023 -23.591 -4.581 -212.382
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -50.571 -105.552 -77.601 -63.713 -169.098
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.943 -18.077 -21.720 -49.432 -43.717
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.826 5.134 0 0 1.048
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -15.345 -11.561 -14.396 -10.211 -31.494
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -452.761 106.202 59.656 214.136 -521.712
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -164.184 -135.822 -89.527 -210.029 -439.291
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 422 726 5.397 92.550 8.573
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16.500 -44.240 -542.100 -722.347 -877.303
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 16.500 373.421 517.791 636.328
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -35.528 -23.692 -11.035 -21.349 -170.906
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23.795 0 0 -7.198 86.670
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21.758 32.805 51.047 41.982 142.267
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -170.237 -153.723 -212.797 -308.599 -613.661
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 314.975 0 0 61.191
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -41 2.441
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.141.032 3.833.399 2.635.223 3.573.055 6.727.815
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.504.153 -3.898.095 -2.576.682 -3.332.876 -5.442.545
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 -27.050
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -94.135 -62.988 -62.667 -61.577 -745
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 542.743 187.290 -4.126 178.562 1.321.106
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -80.255 139.769 -157.267 84.098 185.732
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 178.778 98.524 238.292 81.026 165.124
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 1 370
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 98.524 238.292 81.026 165.124 351.226