単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,045,798 2,930,013 2,611,435 3,695,721 4,835,161
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,552 1,973 9,591 18,551 26,388
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3,044,246 2,928,040 2,601,844 3,677,170 4,808,773
4. Giá vốn hàng bán 2,764,270 2,689,264 2,293,733 3,214,404 4,135,344
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 279,976 238,776 308,111 462,766 673,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính 56,130 53,903 56,948 49,894 150,599
7. Chi phí tài chính 50,473 110,826 85,942 79,314 186,263
-Trong đó: Chi phí lãi vay 50,778 105,357 79,832 66,484 140,775
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -186 48 147 16,695
9. Chi phí bán hàng 72,410 91,069 80,713 91,714 150,577
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,432 42,629 98,114 136,805 175,604
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 163,791 47,970 100,338 204,973 328,278
12. Thu nhập khác 2,985 1,155 9,235 7,628 6,237
13. Chi phí khác 678 311 5,229 3,387 5,185
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,307 844 4,006 4,241 1,052
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 166,098 48,813 104,344 209,214 329,330
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46,525 10,863 22,258 52,794 46,242
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 362 586 306 -2,849 -6,832
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 46,888 11,449 22,564 49,946 39,410
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 119,210 37,364 81,780 159,268 289,920
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 15 891
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 119,210 37,364 81,780 159,253 289,029