Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 245.692 342.846 390.664 293.464 324.050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11.677 0 966 0 1.638
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 234.015 342.846 389.698 293.464 322.412
4. Giá vốn hàng bán 211.952 319.499 365.547 270.466 280.739
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.063 23.346 24.151 22.998 41.674
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.629 5.704 4.658 3.144 5.963
7. Chi phí tài chính 8.838 8.780 7.524 5.428 5.839
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.537 8.086 6.782 5.315 5.826
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.592 18.317 21.731 21.935 35.562
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.317 1.168 1.508 1.365 1.119
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.944 785 -1.954 -2.587 5.117
12. Thu nhập khác 0 115 375 28 0
13. Chi phí khác 0 826 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -710 375 28 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.944 74 -1.579 -2.559 5.117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 389 15 -581 0 392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 389 15 -581 0 392
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.556 60 -998 -2.559 4.724
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.556 60 -998 -2.559 4.724