1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142,628
|
166,674
|
137,627
|
271,916
|
243,674
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
142,628
|
166,674
|
137,627
|
271,916
|
243,674
|
4. Giá vốn hàng bán
|
132,852
|
155,838
|
129,338
|
261,790
|
226,666
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9,775
|
10,836
|
8,289
|
10,126
|
17,007
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
596
|
541
|
595
|
624
|
933
|
7. Chi phí tài chính
|
3,225
|
3,928
|
3,223
|
7,207
|
6,336
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
-137
|
760
|
1,050
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
31
|
584
|
2,692
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
590
|
708
|
4,211
|
5,386
|
963
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6,555
|
6,740
|
1,282
|
-1,667
|
8,999
|
12. Thu nhập khác
|
|
1
|
0
|
155
|
0
|
13. Chi phí khác
|
5
|
10
|
72
|
553
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5
|
-9
|
-72
|
-398
|
-14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6,550
|
6,731
|
1,210
|
-2,065
|
8,985
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
2,660
|
0
|
2,417
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
2,660
|
0
|
2,417
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6,550
|
4,072
|
1,210
|
-4,482
|
8,985
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6,550
|
4,072
|
1,210
|
-4,482
|
8,985
|