単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,628 166,674 137,627 271,916 243,674
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 142,628 166,674 137,627 271,916 243,674
4. Giá vốn hàng bán 132,852 155,838 129,338 261,790 226,666
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9,775 10,836 8,289 10,126 17,007
6. Doanh thu hoạt động tài chính 596 541 595 624 933
7. Chi phí tài chính 3,225 3,928 3,223 7,207 6,336
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -137 760 1,050
9. Chi phí bán hàng 0 31 584 2,692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 590 708 4,211 5,386 963
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6,555 6,740 1,282 -1,667 8,999
12. Thu nhập khác 1 0 155 0
13. Chi phí khác 5 10 72 553 14
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5 -9 -72 -398 -14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6,550 6,731 1,210 -2,065 8,985
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,660 0 2,417 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,660 0 2,417 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6,550 4,072 1,210 -4,482 8,985
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6,550 4,072 1,210 -4,482 8,985