単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144,790 192,182 251,272 214,239 182,958
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 144,790 192,182 251,272 214,239 182,958
4. Giá vốn hàng bán 133,307 178,502 227,119 196,116 168,036
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11,483 13,680 24,153 18,123 14,922
6. Doanh thu hoạt động tài chính 168 5 8 10 1,634
7. Chi phí tài chính -1,542 -140 -612 39 129
-Trong đó: Chi phí lãi vay 214 234 185 119 108
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,054 4,235 5,807 5,222 5,575
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8,138 9,590 18,967 12,872 10,853
12. Thu nhập khác 1 78 389 586 153
13. Chi phí khác 2 1 1,467 1,282 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 77 -1,079 -696 123
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8,138 9,666 17,888 12,176 10,976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,696 2,001 3,969 2,861 2,307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 24 54 74 100
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,703 2,025 4,023 2,935 2,407
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6,435 7,641 13,865 9,241 8,569
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6,435 7,641 13,865 9,241 8,569