I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
682
|
-14,916
|
7,498
|
8,894
|
60
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,690
|
-1,869
|
7,355
|
-9,993
|
-452
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24
|
42
|
42
|
42
|
42
|
- Các khoản dự phòng
|
-501
|
-672
|
294
|
441
|
-69
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,213
|
-1,239
|
6,985
|
-10,657
|
-606
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
33
|
181
|
181
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,008
|
-16,785
|
14,853
|
-1,099
|
-393
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,901
|
-562
|
695
|
18,234
|
6,382
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
597
|
13,300
|
-49,549
|
33,913
|
142
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,672
|
-14,656
|
49,866
|
-23,065
|
-1,045
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1
|
-6
|
6
|
19
|
6
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
-3,516
|
3,516
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1,621
|
2,008
|
-13,967
|
-5,666
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
271
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5
|
5
|
0
|
-5
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,187
|
-20,324
|
14,364
|
17,817
|
-575
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-443
|
-43
|
43
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12
|
-12
|
2
|
12
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-70,199
|
-15,556
|
-344,898
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
126,695
|
-51,251
|
327,323
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,120
|
-156,257
|
156,213
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
121,013
|
-112,913
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
3,451
|
-3,451
|
225
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,107
|
24,247
|
-27,000
|
-17,295
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,715
|
-9,715
|
24,865
|
-1,700
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,000
|
5,000
|
-11,740
|
1,175
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,715
|
-4,715
|
13,125
|
-525
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-579
|
-792
|
488
|
-3
|
-575
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,857
|
1,278
|
486
|
975
|
971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,278
|
486
|
975
|
972
|
397
|