TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
43,908
|
41,552
|
234,208
|
56,501
|
49,395
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,278
|
486
|
975
|
972
|
397
|
1. Tiền
|
1,278
|
486
|
975
|
972
|
397
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,702
|
2,362
|
1,987
|
1,481
|
1,598
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,012
|
5,012
|
5,012
|
5,012
|
5,012
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3,321
|
-2,650
|
-3,025
|
-3,531
|
-3,414
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,740
|
21,970
|
192,620
|
49,534
|
42,988
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,779
|
2,483
|
174,837
|
6,133
|
42,869
|
2. Trả trước cho người bán
|
106
|
3
|
105
|
182
|
75
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
900
|
810
|
1,167
|
1,303
|
247
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-45
|
-45
|
-45
|
-204
|
-203
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,976
|
16,470
|
38,306
|
4,393
|
4,251
|
1. Hàng tồn kho
|
2,057
|
16,551
|
38,306
|
4,393
|
4,251
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-81
|
-81
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
211
|
263
|
320
|
122
|
162
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
26
|
26
|
0
|
8
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
107
|
133
|
190
|
122
|
112
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
104
|
104
|
104
|
0
|
41
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
390,088
|
366,082
|
366,033
|
365,997
|
366,001
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,390
|
3,791
|
3,749
|
3,706
|
3,664
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,390
|
3,791
|
3,749
|
3,706
|
3,664
|
- Nguyên giá
|
3,887
|
4,330
|
4,330
|
4,330
|
4,330
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-497
|
-539
|
-581
|
-624
|
-666
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
386,128
|
362,172
|
362,172
|
362,172
|
362,318
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
306,128
|
306,172
|
306,172
|
306,172
|
306,318
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
80,000
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
127
|
119
|
112
|
119
|
19
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41
|
33
|
27
|
33
|
19
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
86
|
86
|
86
|
86
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
433,995
|
407,633
|
600,241
|
422,498
|
415,396
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37,908
|
26,209
|
211,318
|
25,326
|
18,221
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37,637
|
26,209
|
211,318
|
25,326
|
18,206
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,715
|
0
|
12,600
|
12,600
|
12,600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,588
|
14,308
|
187,999
|
5,842
|
4,174
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25
|
601
|
35
|
7
|
30
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,416
|
10,710
|
8,695
|
6,086
|
455
|
6. Phải trả người lao động
|
300
|
299
|
152
|
109
|
129
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
33
|
214
|
104
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,593
|
291
|
1,804
|
299
|
713
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
170
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
271
|
0
|
0
|
0
|
15
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
271
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
396,088
|
381,424
|
388,922
|
397,172
|
397,176
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
396,088
|
381,424
|
388,922
|
397,172
|
397,176
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
323,000
|
323,000
|
323,000
|
323,000
|
323,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
114
|
114
|
114
|
114
|
114
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
292
|
292
|
292
|
292
|
292
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73,110
|
58,446
|
65,945
|
74,194
|
74,198
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9
|
10
|
9
|
10
|
10
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
433,995
|
407,633
|
600,241
|
422,498
|
415,396
|