Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 230.144 177.094 157.562 160.724 154.852
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.227 37.490 25.130 37.766 13.050
1. Tiền 6.227 5.925 1.765 7.701 3.985
2. Các khoản tương đương tiền 12.000 31.565 23.365 30.065 9.065
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34.945 53.645 68.445 63.245 36.145
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34.945 53.645 68.445 63.245 36.145
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164.096 69.681 40.395 37.311 82.948
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131.775 42.262 23.980 19.624 17.895
2. Trả trước cho người bán 2.901 3.177 490 6.292 54.131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30.000 25.000 17.000 13.060 12.060
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.515 2.351 2.033 1.537 2.064
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.095 -3.109 -3.109 -3.202 -3.202
IV. Tổng hàng tồn kho 10.007 13.094 19.481 19.236 19.488
1. Hàng tồn kho 15.824 18.090 24.476 24.650 24.902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.817 -4.996 -4.996 -5.414 -5.414
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.869 3.183 4.111 3.166 3.221
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 148 48 33 36 52
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.721 3.134 4.077 3.130 3.169
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23.041 22.958 25.696 24.835 25.989
I. Các khoản phải thu dài hạn 85 85 85 30 30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 60 60 60 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 25 25 25 30 30
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.990 20.937 24.877 24.166 25.298
1. Tài sản cố định hữu hình 21.815 20.699 24.330 23.648 24.870
- Nguyên giá 27.392 25.395 29.658 29.786 31.672
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.577 -4.696 -5.328 -6.138 -6.802
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 175 238 547 518 428
- Nguyên giá 322 403 743 749 668
- Giá trị hao mòn lũy kế -147 -164 -195 -231 -240
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 216 1.115 17 17 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 216 1.115 17 17 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 749 821 716 622 661
1. Chi phí trả trước dài hạn 676 752 647 555 593
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 73 69 69 67 67
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 253.185 200.051 183.257 185.560 180.841
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 99.366 45.375 31.423 31.786 27.053
I. Nợ ngắn hạn 96.368 42.798 29.373 31.361 26.627
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.325 0 0 0 3.650
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 74.425 25.654 15.342 10.225 12.748
4. Người mua trả tiền trước 1.310 2.644 2.631 8.295 2.197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 830 890 1.157 1.108 220
6. Phải trả người lao động 520 385 978 3.193 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.494 10.141 6.157 3.999 3.861
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 125 95 63 32 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 662 317 320 825 789
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.528 892 1.276 2.399 1.913
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.148 1.782 1.449 1.285 1.250
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.998 2.577 2.050 426 426
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 90 90 90 90
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.591 1.571 1.571 335 335
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.406 916 389 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 153.819 154.676 151.834 153.773 153.788
I. Vốn chủ sở hữu 153.819 154.676 151.834 153.773 153.788
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 104.561 104.561 104.561 104.561 104.561
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.083 6.083 6.083 6.083 6.083
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -23.250 -23.250 -23.250 -23.250 -23.250
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 956 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53.909 55.621 52.587 53.892 54.385
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52.456 53.412 48.737 48.737 53.892
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.453 2.208 3.850 5.155 493
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11.559 11.661 11.852 12.487 12.009
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 253.185 200.051 183.257 185.560 180.841