Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.549 12.839 22.020 26.553 22.183
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.549 12.839 22.020 26.553 22.183
4. Giá vốn hàng bán 11.210 6.576 13.970 15.776 17.994
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.340 6.263 8.051 10.777 4.188
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.649 1.822 1.724 1.417 882
7. Chi phí tài chính 90 107 157 443 116
-Trong đó: Chi phí lãi vay 67 41 0 15
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.927 4.332 3.867 6.077 3.601
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.073 2.830 3.456 3.788 1.335
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.898 817 2.294 1.886 18
12. Thu nhập khác 2 327 0 4 0
13. Chi phí khác 100 7 0 0 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -98 319 0 4 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.800 1.136 2.294 1.890 15
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 297 275 461 498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 4 0 2
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 297 279 461 500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.503 857 1.833 1.390 15
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 50 103 191 425 -478
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.453 755 1.642 965 493