TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
599.773
|
511.680
|
465.919
|
465.459
|
517.032
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
312.835
|
117.999
|
92.665
|
204.648
|
302.370
|
1. Tiền
|
62.835
|
18.999
|
6.865
|
14.648
|
47.225
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
250.000
|
99.000
|
85.800
|
190.000
|
255.145
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
55.000
|
0
|
0
|
0
|
90.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
55.000
|
0
|
0
|
0
|
90.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
207.487
|
371.651
|
350.935
|
237.139
|
102.465
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
196.689
|
362.240
|
346.118
|
232.864
|
96.520
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.621
|
8.293
|
4.458
|
3.417
|
3.844
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.177
|
1.118
|
359
|
858
|
2.101
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.934
|
20.973
|
20.423
|
22.350
|
21.493
|
1. Hàng tồn kho
|
20.934
|
20.973
|
20.423
|
22.350
|
21.493
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.517
|
1.057
|
1.896
|
1.322
|
704
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
524
|
831
|
489
|
919
|
447
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.803
|
226
|
1.407
|
393
|
247
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.190
|
0
|
0
|
10
|
10
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.136.819
|
3.063.002
|
3.015.763
|
2.949.676
|
2.879.480
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.088.622
|
3.017.642
|
2.972.328
|
2.901.103
|
2.830.355
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.088.622
|
3.017.642
|
2.972.328
|
2.901.103
|
2.830.355
|
- Nguyên giá
|
5.871.048
|
5.871.039
|
5.897.152
|
5.898.343
|
5.898.387
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.782.426
|
-2.853.397
|
-2.924.824
|
-2.997.241
|
-3.068.032
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
42.469
|
39.827
|
37.917
|
43.093
|
44.301
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
42.469
|
39.827
|
37.917
|
43.093
|
44.301
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.728
|
5.533
|
5.518
|
5.480
|
4.823
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
5.728
|
5.533
|
5.518
|
5.480
|
4.823
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.736.592
|
3.574.682
|
3.481.682
|
3.415.135
|
3.396.512
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
581.751
|
314.327
|
254.575
|
192.011
|
437.137
|
I. Nợ ngắn hạn
|
438.283
|
204.949
|
163.649
|
61.066
|
374.728
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
141.871
|
130.577
|
88.591
|
16.867
|
76.972
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.009
|
11.213
|
23.646
|
12.907
|
10.969
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
12
|
0
|
376
|
376
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
215
|
8.027
|
11.228
|
2.425
|
1.876
|
6. Phải trả người lao động
|
5.150
|
5.987
|
14.641
|
3.091
|
4.069
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.803
|
10.936
|
5.264
|
2.850
|
4.213
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
242.408
|
24.397
|
7.569
|
8.502
|
245.818
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
123
|
3.332
|
3.750
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.826
|
13.800
|
12.587
|
10.717
|
26.686
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
143.468
|
109.379
|
90.926
|
130.945
|
62.409
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
465
|
457
|
491
|
509
|
459
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
143.003
|
108.921
|
90.435
|
130.435
|
61.950
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.154.841
|
3.260.355
|
3.227.107
|
3.223.124
|
2.959.374
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.154.841
|
3.260.355
|
3.227.107
|
3.223.124
|
2.959.374
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.352.322
|
2.352.322
|
2.352.322
|
2.352.322
|
2.352.322
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
64.986
|
64.986
|
64.986
|
64.986
|
64.986
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
70.552
|
70.552
|
70.552
|
70.552
|
94.204
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
666.981
|
772.495
|
739.247
|
735.265
|
447.862
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
620.149
|
620.142
|
502.532
|
739.055
|
461.737
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46.833
|
152.354
|
236.715
|
-3.790
|
-13.875
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.736.592
|
3.574.682
|
3.481.682
|
3.415.135
|
3.396.512
|