Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 599.773 511.680 465.919 465.459 517.032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 312.835 117.999 92.665 204.648 302.370
1. Tiền 62.835 18.999 6.865 14.648 47.225
2. Các khoản tương đương tiền 250.000 99.000 85.800 190.000 255.145
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55.000 0 0 0 90.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55.000 0 0 0 90.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 207.487 371.651 350.935 237.139 102.465
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 196.689 362.240 346.118 232.864 96.520
2. Trả trước cho người bán 6.621 8.293 4.458 3.417 3.844
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.177 1.118 359 858 2.101
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 20.934 20.973 20.423 22.350 21.493
1. Hàng tồn kho 20.934 20.973 20.423 22.350 21.493
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.517 1.057 1.896 1.322 704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 524 831 489 919 447
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.803 226 1.407 393 247
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.190 0 0 10 10
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.136.819 3.063.002 3.015.763 2.949.676 2.879.480
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.088.622 3.017.642 2.972.328 2.901.103 2.830.355
1. Tài sản cố định hữu hình 3.088.622 3.017.642 2.972.328 2.901.103 2.830.355
- Nguyên giá 5.871.048 5.871.039 5.897.152 5.898.343 5.898.387
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.782.426 -2.853.397 -2.924.824 -2.997.241 -3.068.032
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42.469 39.827 37.917 43.093 44.301
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42.469 39.827 37.917 43.093 44.301
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.728 5.533 5.518 5.480 4.823
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 5.728 5.533 5.518 5.480 4.823
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.736.592 3.574.682 3.481.682 3.415.135 3.396.512
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 581.751 314.327 254.575 192.011 437.137
I. Nợ ngắn hạn 438.283 204.949 163.649 61.066 374.728
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 141.871 130.577 88.591 16.867 76.972
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.009 11.213 23.646 12.907 10.969
4. Người mua trả tiền trước 2 12 0 376 376
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 215 8.027 11.228 2.425 1.876
6. Phải trả người lao động 5.150 5.987 14.641 3.091 4.069
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.803 10.936 5.264 2.850 4.213
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 242.408 24.397 7.569 8.502 245.818
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 123 3.332 3.750
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16.826 13.800 12.587 10.717 26.686
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 143.468 109.379 90.926 130.945 62.409
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 465 457 491 509 459
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 143.003 108.921 90.435 130.435 61.950
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.154.841 3.260.355 3.227.107 3.223.124 2.959.374
I. Vốn chủ sở hữu 3.154.841 3.260.355 3.227.107 3.223.124 2.959.374
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.352.322 2.352.322 2.352.322 2.352.322 2.352.322
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 64.986 64.986 64.986 64.986 64.986
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 70.552 70.552 70.552 70.552 94.204
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 666.981 772.495 739.247 735.265 447.862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 620.149 620.142 502.532 739.055 461.737
- LNST chưa phân phối kỳ này 46.833 152.354 236.715 -3.790 -13.875
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.736.592 3.574.682 3.481.682 3.415.135 3.396.512