I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-24.046
|
111.095
|
88.991
|
-3.790
|
-10.085
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
74.099
|
76.091
|
75.916
|
77.035
|
72.458
|
- Khấu hao TSCĐ
|
70.985
|
70.971
|
71.572
|
72.417
|
72.474
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.813
|
0
|
123
|
3.209
|
418
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
-39
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.076
|
-1.473
|
-1.003
|
-1.375
|
-2.484
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10.004
|
6.593
|
5.224
|
2.783
|
2.089
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
50.054
|
187.186
|
164.907
|
73.245
|
62.374
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
71.649
|
-158.776
|
16.196
|
112.774
|
137.915
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-118
|
156
|
566
|
-1.890
|
1.514
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.853
|
-223.054
|
222.664
|
-19.225
|
3.520
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
251
|
-307
|
342
|
-429
|
472
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.788
|
-8.479
|
-5.464
|
-5.424
|
-1.579
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.685
|
-7
|
-4.385
|
-4.622
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.346
|
-3.026
|
-815
|
-1.870
|
-2.464
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
96.163
|
-206.306
|
394.011
|
152.557
|
201.752
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.968
|
-2.226
|
-9.105
|
-10.199
|
-6.820
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
95
|
175
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-90.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200.000
|
55.000
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.427
|
4.072
|
1.043
|
1.201
|
1.195
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
205.459
|
56.845
|
-7.967
|
-8.823
|
-95.625
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
33.791
|
104.985
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-184.011
|
-45.375
|
-94.263
|
-136.709
|
-8.381
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-350.906
|
-27
|
-62
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-184.011
|
-45.375
|
-411.378
|
-31.751
|
-8.443
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
117.611
|
-194.836
|
-25.334
|
111.983
|
97.684
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
195.224
|
312.835
|
117.999
|
92.665
|
204.648
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
39
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
312.835
|
117.999
|
92.665
|
204.648
|
302.370
|