Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17.661 231 3.162 -3.947 -1.611
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.740 1.170 -1.784 6.908 2.563
- Khấu hao TSCĐ 188 134 2.113 1.157 905
- Các khoản dự phòng 1.277 239 -239 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -5.550 5.550 -294
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 275 1.036 1.415 440 1.953
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.401 1.401 1.378 2.961 953
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8.584 15.274 -34.360 27.245 -6.213
- Tăng, giảm hàng tồn kho -98.605 -4.208 -5.926 -396 -1.944
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 94.053 -13.814 10.137 -10.396 6.654
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.338 272 1.186 730 64
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -591 -1.036 -1.415 -440 -1.953
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -277 -443 443 -606
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 14.485 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -32.636 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6.753 -2.110 -29.442 20.148 -3.045
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.500 -1.600 -148
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -1.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1.350
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 25.550 -5.550 88
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.500 25.550 -7.150 -209
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 18.069 33.872 36.275 7.881 11.957
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10.399 -33.812 -38.010 -18.356 -8.437
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -76 -391 391 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7.593 60 -2.126 -10.084 3.520
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16.846 -2.050 -6.019 2.913 266
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.484 15.353 13.303 7.285 10.538
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18.331 13.303 7.285 10.198 10.804