I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.661
|
231
|
3.162
|
-3.947
|
-1.611
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.740
|
1.170
|
-1.784
|
6.908
|
2.563
|
- Khấu hao TSCĐ
|
188
|
134
|
2.113
|
1.157
|
905
|
- Các khoản dự phòng
|
1.277
|
|
239
|
-239
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
|
-5.550
|
5.550
|
-294
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
275
|
1.036
|
1.415
|
440
|
1.953
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.401
|
1.401
|
1.378
|
2.961
|
953
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.584
|
15.274
|
-34.360
|
27.245
|
-6.213
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-98.605
|
-4.208
|
-5.926
|
-396
|
-1.944
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
94.053
|
-13.814
|
10.137
|
-10.396
|
6.654
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.338
|
272
|
1.186
|
730
|
64
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-591
|
-1.036
|
-1.415
|
-440
|
-1.953
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-277
|
|
-443
|
443
|
-606
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14.485
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-32.636
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.753
|
-2.110
|
-29.442
|
20.148
|
-3.045
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.500
|
|
|
-1.600
|
-148
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-1.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
1.350
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
25.550
|
-5.550
|
88
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.500
|
|
25.550
|
-7.150
|
-209
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18.069
|
33.872
|
36.275
|
7.881
|
11.957
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.399
|
-33.812
|
-38.010
|
-18.356
|
-8.437
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-76
|
|
-391
|
391
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.593
|
60
|
-2.126
|
-10.084
|
3.520
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.846
|
-2.050
|
-6.019
|
2.913
|
266
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.484
|
15.353
|
13.303
|
7.285
|
10.538
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.331
|
13.303
|
7.285
|
10.198
|
10.804
|