1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66.081
|
81.335
|
186.132
|
243.588
|
77.205
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.566
|
0
|
5.061
|
0
|
5.845
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
61.515
|
81.335
|
181.070
|
243.588
|
71.360
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32.956
|
40.589
|
72.870
|
101.522
|
34.959
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.559
|
40.746
|
108.201
|
142.066
|
36.401
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
2.048
|
48
|
198
|
300
|
7. Chi phí tài chính
|
949
|
898
|
-1.650
|
869
|
387
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
921
|
891
|
890
|
863
|
978
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
96
|
62
|
2.388
|
158
|
64
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.927
|
15.325
|
14.624
|
26.435
|
15.873
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.608
|
26.510
|
92.887
|
114.801
|
20.378
|
12. Thu nhập khác
|
2.483
|
2.871
|
3.712
|
3.996
|
2.032
|
13. Chi phí khác
|
303
|
204
|
2
|
2.217
|
554
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.181
|
2.667
|
3.710
|
1.779
|
1.478
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.788
|
29.177
|
96.597
|
116.580
|
21.856
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.136
|
5.650
|
18.577
|
26.238
|
3.284
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-486
|
-351
|
-222
|
-424
|
-1.603
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.650
|
5.299
|
18.356
|
25.814
|
1.680
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.139
|
23.878
|
78.242
|
90.766
|
20.175
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
374
|
369
|
1.240
|
1.699
|
400
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.765
|
23.509
|
77.001
|
89.067
|
19.775
|