I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.788
|
26.345
|
96.597
|
116.580
|
21.856
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.731
|
19.464
|
8.823
|
3.951
|
-101.547
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.811
|
17.877
|
10.579
|
9.421
|
8.729
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2.762
|
-2.608
|
-6.188
|
-111.231
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
1
|
-7
|
-14
|
-23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-2.067
|
-31
|
-130
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
921
|
891
|
890
|
863
|
978
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.519
|
45.809
|
105.420
|
120.532
|
-79.691
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-86.280
|
49.797
|
-144.645
|
243.889
|
-97.280
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15.474
|
-15.726
|
-44.808
|
51.085
|
4.939
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
74.546
|
-149.586
|
242.166
|
-482.387
|
141.733
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
103
|
-4.601
|
1.596
|
-445
|
609
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-244
|
-1.509
|
699
|
-1.457
|
-15.939
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.765
|
-19.049
|
-28.853
|
-2.336
|
-1.392
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.596
|
-94.865
|
131.576
|
-71.121
|
-47.021
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.334
|
-2.824
|
-17.741
|
-787
|
-671
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
22
|
20
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
1.000
|
-7.000
|
90.328
|
9.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
-91.328
|
92.328
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
91.328
|
0
|
-91.328
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
2.058
|
16
|
8
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.325
|
91.562
|
-116.053
|
90.571
|
8.352
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.685
|
8.913
|
8.946
|
13.364
|
13.026
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.759
|
-6.976
|
-5.564
|
-6.604
|
-9.920
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
-3.446
|
-923
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-74
|
1.937
|
3.382
|
3.314
|
2.184
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.995
|
-1.366
|
18.905
|
22.764
|
-36.486
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.573
|
10.578
|
9.212
|
28.117
|
50.881
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.578
|
9.212
|
28.117
|
50.881
|
14.395
|