1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.002
|
400
|
3.829
|
439
|
870
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.002
|
400
|
3.829
|
439
|
870
|
4. Giá vốn hàng bán
|
264
|
459
|
3.578
|
231
|
624
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
738
|
-59
|
252
|
208
|
247
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
271
|
279
|
239
|
188
|
396
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
445
|
118
|
165
|
60
|
46
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
639
|
627
|
7.732
|
787
|
828
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-76
|
-525
|
-7.406
|
-452
|
-231
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
83
|
64
|
|
269
|
13. Chi phí khác
|
40
|
93
|
42
|
0
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-40
|
-10
|
22
|
0
|
265
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-115
|
-535
|
-7.384
|
-452
|
34
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-115
|
-535
|
-7.384
|
-452
|
34
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-115
|
-535
|
-7.384
|
-452
|
34
|