I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
82.252
|
95.960
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-42.464
|
-33.671
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.992
|
-7.180
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.782
|
-4.103
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.818
|
-797
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
196.696
|
182.095
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-194.641
|
-162.572
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.252
|
69.733
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45
|
-41
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
258
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.436
|
1.160
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.390
|
1.377
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.401
|
14.219
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64.152
|
-100.773
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.149
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59.900
|
-86.554
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27.258
|
-15.444
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
81.789
|
54.531
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54.531
|
39.087
|